Tân Nguyên, Y Lê
Châu tự trị | Ili (Y Lê) |
---|---|
• Tổng cộng | 290,000 (2.002) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 38.2/km2 (99/mi2) |
Tân Nguyên, Y Lê
Châu tự trị | Ili (Y Lê) |
---|---|
• Tổng cộng | 290,000 (2.002) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 38.2/km2 (99/mi2) |
Thực đơn
Tân Nguyên, Y LêLiên quan
Tân Tân Cương Tân nhạc Việt Nam Tân An Tân Ước Tân Châu (thị xã) Tân Phú (quận) Tân Bình Tân La Tân Uyên (thành phố)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân Nguyên, Y Lê http://www.xinyuan.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...